Telenor A Cổ phiếu

Telenor A Doanh thu 2024

Telenor A Doanh thu

82,26 tỷ NOK

Ticker

TEL.OL

ISIN

NO0010063308

Mã WKN

591260

Vào năm 2024, Telenor A đạt doanh thu 82,26 tỷ NOK, một 2,25% chênh lệch so với doanh thu 80,45 tỷ NOK của năm trước.

Lịch sử Telenor A Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined NOK)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2028e83,2373,77
2027e83,2673,74
2026e84,5772,60
2025e83,0673,92
2024e82,2674,63
202380,4576,31
202276,8876,82
202197,1573,66
2020115,8474,93
2019113,6775,44
2018105,9277,40
2017112,0775,97
2016125,4074,04
2015128,1872,58
2014106,5472,95
2013104,0372,63
2012101,7271,31
201198,5272,04
201094,8472,33
200997,6574,17
200897,1972,88
200792,4772,63
200691,0875,85
200568,9375,33
200460,7574,47

Telenor A Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Telenor A, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Telenor A kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Telenor A, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Telenor A. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Telenor A. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Telenor A, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Telenor A.

Telenor A Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyTelenor A Doanh thuTelenor A EBITTelenor A Lợi nhuận
2028e83,23 tỷ NOK22,12 tỷ NOK11,19 tỷ NOK
2027e83,26 tỷ NOK23,06 tỷ NOK10,47 tỷ NOK
2026e84,57 tỷ NOK21,68 tỷ NOK13,00 tỷ NOK
2025e83,06 tỷ NOK20,34 tỷ NOK11,78 tỷ NOK
2024e82,26 tỷ NOK19,46 tỷ NOK12,22 tỷ NOK
202380,45 tỷ NOK18,03 tỷ NOK13,73 tỷ NOK
202276,88 tỷ NOK18,66 tỷ NOK44,91 tỷ NOK
202197,15 tỷ NOK19,44 tỷ NOK1,53 tỷ NOK
2020115,84 tỷ NOK26,11 tỷ NOK17,34 tỷ NOK
2019113,67 tỷ NOK26,25 tỷ NOK7,77 tỷ NOK
2018105,92 tỷ NOK24,24 tỷ NOK14,73 tỷ NOK
2017112,07 tỷ NOK26,46 tỷ NOK11,98 tỷ NOK
2016125,40 tỷ NOK26,38 tỷ NOK2,83 tỷ NOK
2015128,18 tỷ NOK25,81 tỷ NOK3,41 tỷ NOK
2014106,54 tỷ NOK22,93 tỷ NOK9,08 tỷ NOK
2013104,03 tỷ NOK22,16 tỷ NOK8,75 tỷ NOK
2012101,72 tỷ NOK18,35 tỷ NOK10,07 tỷ NOK
201198,52 tỷ NOK15,22 tỷ NOK7,17 tỷ NOK
201094,84 tỷ NOK13,09 tỷ NOK14,33 tỷ NOK
200997,65 tỷ NOK15,60 tỷ NOK8,65 tỷ NOK
200897,19 tỷ NOK15,29 tỷ NOK13,07 tỷ NOK
200792,47 tỷ NOK15,30 tỷ NOK18,02 tỷ NOK
200691,08 tỷ NOK17,97 tỷ NOK15,92 tỷ NOK
200568,93 tỷ NOK12,29 tỷ NOK7,65 tỷ NOK
200460,75 tỷ NOK10,97 tỷ NOK5,36 tỷ NOK

Telenor A Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Telenor A chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Telenor A. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Telenor A còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Telenor A. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Telenor A giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Telenor A trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Telenor A. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Telenor A. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Telenor A. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Telenor A. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Telenor A Lịch sử biên lãi

Telenor A Biên lãi gộpTelenor A Biên lợi nhuậnTelenor A Biên lợi nhuận EBITTelenor A Biên lợi nhuận
2028e76,31 %26,58 %13,45 %
2027e76,31 %27,69 %12,57 %
2026e76,31 %25,64 %15,37 %
2025e76,31 %24,48 %14,18 %
2024e76,31 %23,65 %14,86 %
202376,31 %22,41 %17,07 %
202276,82 %24,28 %58,42 %
202173,66 %20,01 %1,57 %
202074,93 %22,54 %14,97 %
201975,44 %23,10 %6,84 %
201877,40 %22,89 %13,91 %
201775,97 %23,61 %10,69 %
201674,04 %21,04 %2,26 %
201572,58 %20,14 %2,66 %
201472,95 %21,52 %8,52 %
201372,63 %21,30 %8,41 %
201271,31 %18,04 %9,90 %
201172,04 %15,45 %7,27 %
201072,33 %13,80 %15,11 %
200974,17 %15,98 %8,86 %
200872,88 %15,73 %13,44 %
200772,63 %16,54 %19,48 %
200675,85 %19,73 %17,48 %
200575,33 %17,83 %11,09 %
200474,47 %18,06 %8,82 %

Telenor A Aktienanalyse

Telenor A làm gì?

Telenor ASA is a Norwegian telecommunications company that was founded in 1855 as a state-owned telegraph service. Since then, it has become one of the world's leading providers of mobile services and broadband internet access. Throughout its history, Telenor has achieved numerous important milestones, including the introduction of the first automatic telephone network in Norway in 1966 and the acquisition of Swedish mobile provider Tele2 in 2014. Today, the company operates in 13 countries and employs over 20,000 employees. Telenor's business model is based on offering high-quality telecommunications services to consumers, businesses, and government agencies. Services offered include mobile telephony, broadband internet, fixed-line telephone, and cable television. Additionally, Telenor has a number of investments in other companies, including Indian mobile operator Uninor and Norwegian media conglomerate Amedia. Telenor's various divisions encompass both local and international activities. In Norway, the company is the largest mobile operator with around 2.8 million customers. It is also a leading provider of broadband internet access and cable television. In other countries such as Malaysia, Thailand, and Pakistan, Telenor operates mobile networks with several million customers each. Another important business area for Telenor is the Internet of Things (IoT). The company offers a range of solutions that enable IoT devices to communicate and exchange data. This includes mobile devices, sensors, and other connected devices. Telenor's IoT solutions are being utilized by a growing number of companies and organizations to improve efficiency and increase profitability. The FinTech sector also plays a significant role for Telenor. The company has formed several partnerships in the digital finance and money transfer space and offers mobile payment and banking services. Telenor also operates e-commerce platforms in various countries, including Norway, Myanmar, and Serbia. Telenor places great importance on aligning its business with the needs of customers. The company continually works to develop innovative and user-friendly solutions to meet the demand for effective and affordable connectivity. Telenor sees modern communication as a fundamental prerequisite for development, growth, and inclusion and aims to maximize the opportunities offered by the digital world. Overall, Telenor is a major player in the global telecommunications market, offering its customers a wide range of high-quality services and solutions. The company has a long and successful history characterized by continuous growth and innovation and is expected to continue playing a significant role in the industry in the future. Telenor A ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Telenor A

Các con số bán hàng của Telenor A được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Telenor A cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Telenor A để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Telenor A báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Telenor A

Telenor A đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Telenor A đã đạt được doanh thu là 82,26 tỷ NOK trong năm nay.

Doanh thu của công ty Telenor A so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Telenor A đã tăng 2,25% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Telenor A?

Doanh thu của Telenor A bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Telenor A được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Telenor A lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Telenor A là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Telenor A trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Telenor A đã trả cổ tức là 9,40 NOK . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 7,67 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Telenor A sẽ trả cổ tức là 9,40 NOK.

Lợi suất cổ tức của Telenor A là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Telenor A hiện nay là 7,67 %.

Telenor A trả cổ tức khi nào?

Telenor A trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 11, Tháng 6, Tháng 11.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Telenor A là như thế nào?

Telenor A đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 19 năm qua.

Mức cổ tức của Telenor A là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 9,40 NOK. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 7,67 %.

Telenor A nằm trong ngành nào?

Telenor A được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von Telenor A kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Telenor A vào ngày 29/10/2024 với số tiền 4,5 NOK, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 17/10/2024.

Telenor A đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 29/10/2024.

Cổ tức của Telenor A trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Telenor A đã phân phối 9,3 NOK dưới hình thức cổ tức.

Telenor A chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Telenor A được phân phối bằng NOK.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Telenor A

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Telenor A Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Telenor A Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: